Có 1 kết quả:
方案 fāng àn ㄈㄤ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phương án, kế hoạch, biện pháp
Từ điển Trung-Anh
(1) plan
(2) program (for action etc)
(3) proposal
(4) proposed bill
(5) CL:個|个[ge4],套[tao4]
(2) program (for action etc)
(3) proposal
(4) proposed bill
(5) CL:個|个[ge4],套[tao4]
Bình luận 0